Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xa lánh
[xa lánh]
|
to keep away from ...; to be remote from ...; to keep aloof from ...; to distance/isolate oneself from ...
To be remote from society
To distance oneself from everybody